Rùa Galapagos – Loài rùa khổng lồ thuộc lớp bò sát

Bò sát
Đánh giá post

Phát triển qua hàng triệu năm trên hòn đảo xa xôi, rùa Galapagos hầu như không tiếp xúc với thế giới bên ngoài cho đến khi con người phát hiện vào năm 1535. Một nỗ lực bảo tồn được diễn ra để bảo vệ loài rùa này khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về loài rùa khổng lồ Galapagos trong bài viết dưới đây!

4 Sự thật về rùa Galapagos

  • Mai của rùa nhìn khá chắc chắn, nhưng nó được cấu tạo bởi một cấu trúc giống như tổ ong với trọng lượng nhẹ hơn so với bề ngoài.
  • Loài rùa này đến Galapagos khoảng ba triệu năm trước. Mặc dù loài rùa không phải là những vận động viên bơi lội cừ khôi, nhưng bằng chứng cho thấy rằng chúng có khả năng nổi trên mặt nước và không bị chết đuối.
  • Do thính giác kém nên rùa Galapagos dựa vào thị giác và khứu giác để cảm nhận môi trường xung quanh.
  • Một trong những sự thật thú vị nữa là Galapagos dường như có mối quan hệ hữu ích với một số loài chim sẻ và chim nhại. Những con chim này ăn ký sinh trùng bám trên da rùa. Rùa đoán trước được điều này và thậm chí còn duỗi ra các bộ phận trên cơ thể để chim tiếp cận.

Rùa Galapagos - Loài rùa khổng lồ thuộc lớp bò sát

Tên khoa học của Rùa Galapagos

Tên khoa học của rùa Galapagos là Chelonoidis nigra, có nghĩa là màu đen dù cơ thể của loài này có màu xanh xám nhiều hơn. Rùa Galapagos không phải là một loài rùa duy nhất mà là một tập hợp của một số loài riêng biệt. Tất cả chúng đều tồn tại theo một đơn vị phân loại duy nhất.

Charles Darwin, khi thực hiện chuyến du ngoạn nổi tiếng trên tàu Beagle vào những năm 1830, đã nói rằng những con rùa này giống như “cư dân của một số hành tinh khác”.Đây chính là nhận xét về sự đa dạng đáng kinh ngạc của các loài rùa trên các hòn đảo khác nhau của Galapagos.

Có khoảng 15 quần thể rùa khác nhau vào thời điểm Darwin phát hiện ra, nhưng chỉ có khoảng 10 loài hiện còn tồn tại cho đến ngày nay.

Rùa Galapagos - Loài rùa khổng lồ thuộc lớp bò sát

Đặc điểm nhận dạng của rùa Galapagos

Rùa Galapagos là một trong những loài rùa lớn nhất trên thế giới. Con đực có thể nặng hơn 500 pound và dài tới 6 feet, trong khi con cái nặng khoảng 250 pound. Chiếc mai khổng lồ là điểm nổi bật nhất trên cơ thể chúng. Cấu tạo của mai bao gồm các xương sườn và được bao phủ trong các lớp sừng có phân đoạn. Không thể xác định tuổi thọ của rùa theo các dải trên vỏ vì chúng bị mòn theo thời gian.

Rùa Galapagos được phân biệt theo hai loại mai. Mai hình vòm làm hạn chế chuyển động của đầu. Những con rùa này sống ở những khu vực ẩm ướt với thảm thực vật đa dạng trong tầm với. Trong khi đó, rùa có mai cuộn lại gần cổ giúp chúng có thể vươn cổ ra và ăn các loại thực vật cao hơn. Những con rùa này sống ở những vùng khô cằn, nơi có thảm thực vật thưa thớt.

Rùa Galapagos - Loài rùa khổng lồ thuộc lớp bò sát

Đặc điểm hành vi của rùa Galapagos

Loài rùa này ngủ tới 16 giờ một ngày và sau đó dành thời gian còn lại để kiếm ăn hoặc nghỉ ngơi. Là một loài bò sát máu lạnh, chúng không thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bên trong phù hợp, vì vậy chúng phải dành nhiều thời gian để ngâm mình trong bùn, nước hoặc phơi mình dưới ánh nắng mặt trời để giữ ấm cơ thể.

Rùa Galapagos chậm chạp và cồng kềnh, nhưng kích thước của một con trưởng thành rõ ràng mang lại lợi thế to lớn trước hầu hết các loài săn mồi. Khi bị đe dọa nghiêm trọng, con rùa sẽ lùi vào trong mai để tự bảo vệ bản thân.

Vào mùa giao phối, các con đực sẽ cùng cạnh tranh để giành bạn tình. Con rùa có đầu cao hơn được coi là người chiến thắng trong cuộc thi này. Tuy nhiên, nếu các con đực khác không chấp nhận kết quả này, chúng sẽ lao vào tấn công nhau.

Rùa Galapagos tạo ra rất ít âm thanh ngoại trừ những tiếng kêu khàn khàn khi giao cấu, những âm thanh chói tai trong những cuộc chạm trán hung hãn hay tiếng rít tạo ra do không khí bị đẩy ra ngoài khi rùa rụt vào mai.

Rùa Galapagos - Loài rùa khổng lồ thuộc lớp bò sát

Môi trường sống của rùa Galapagos

Rùa Galapagos là loài đặc hữu của chuỗi đảo Galapagos, cách bờ biển Ecuador khoảng 563 dặm về phía tây. Galapagos là một điểm nóng của hoạt động núi lửa. Khí hậu nơi đây nói chung là nóng và khô.

Năm hoặc sáu loài được tìm thấy trên đảo chính Isabela, bao gồm rùa Volcan Wolf, rùa Sierra Negra, rùa Volcan Darwin, rùa Volcan Alcedo và rùa Iguana Cove.

Quá trình sinh sản và tuổi thọ của Rùa Galapagos

Sau khi giao phối xong, con cái có thể đi vài dặm đến vùng đất thấp khô hơn và đẻ khoảng 10 quả trứng vào một lỗ cát dài 12 inch trên mặt đất. Nhiệt độ của đất dường như đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giới tính của rùa, đất càng nóng càng khiến trứng nở ra nhiều rùa cái hơn.

Sau ba đến tám tháng, con non có kích thước khoảng 2,4 inch sẽ trồi ra khỏi trứng. Vì chúng không nhận được sự chăm sóc của cha mẹ ngay từ khi chào đời nên thử thách đầu tiên trong cuộc đời của chúng là bò lên trên bề mặt. Thời gian này thường mất khoảng một tháng. Túi noãn hoàng giàu chất dinh dưỡng sẽ giúp chúng duy trì sự sống trong vài tháng nữa, sau thời gian đó chúng phải học cách tự bảo vệ mình.

Rùa Galapagos - Loài rùa khổng lồ thuộc lớp bò sát

Rùa Galapagos là loài động vật đặc biệt chậm lớn. Chúng mất khoảng 20 đến 25 năm để trưởng thành hoàn toàn. Nhưng điều này khiến chúng có một tuổi thọ đáng kinh ngạc, có thể lên đến 150 năm.

Quần thể rùa Galapagos

Rùa Galapagos đã ở trong tình trạng nguy hiểm liên tục trong nhiều thế kỷ. Trước thế kỷ 16, hơn 100.000 cá thể rùa đã bị giết bởi cướp biển, thợ săn và thương nhân, những người đã dừng lại trên đảo và dùng thịt rùa làm lương thực để duy trì cuộc hành trình của họ.

Hiện nay, dù nạn săn bắt đã chấm dứt nhưng loài rùa này vẫn phải đối mặt với các mối đe dọa và sự cạnh tranh từ các loài động vật không phải bản địa. Điều này khiến cho quần thể rùa bị suy giảm xuống mức thấp, chỉ còn 3.000 con vào thế kỷ 20. Rùa Đảo Pinta đã chính thức tuyệt chủng vào năm 2012 sau cái chết của con đực cuối cùng có tên là Lonesome George. Mọi nỗ lực tìm kiếm con cái thích hợp cho chú rùa này, bao gồm cả những con rùa cái thuộc các loài khác nhau đều không thành công.

Ngày nay, dưới sự bảo vệ sát sao của chính phủ Ecuador và các tổ chức bảo vệ động vật, quần thể rùa Galapagos đã lên đến 20.000 cá thể. Tuy nhiên, thời gian trưởng thành và tuổi thọ kéo dài cũng gây khó khăn cho việc hồi sinh số lượng một cách nhanh chóng.

Bài liên quan

Shopee