Rắn ruy băng (Ribbon Snake) là rắn gì? Đặc điểm ngoại hình, hành vi

Rắn
Đánh giá post

Rắn ruy băng là loài rắn đặc hữu của khu vực Bắc Mỹ. Đây là loài rắn không có nọc độc và có bản tính khá nhút nhát. Chúng có thể sống từ 10 – 11 năm trong môi trường tự nhiên. Nếu bạn đang tò mò về loài rắn này thì không thể bỏ qua bài viết dưới đây của Soc-pet!

Rắn ruy băng – 3 sự thật thú vị

  • Tốc độ khủng khiếp của loài rắn này giúp chúng bắt được con mồi.
  • Con cái mang trứng bên trong cơ thể.
  • Chúng có thể bơi và trèo cây rất giỏi.

Rắn ruy băng (Ribbon Snake) là rắn gì? Đặc điểm ngoại hình, hành vi

Rắn ruy băng sống ở đâu?

Loài rắn này chủ yếu được tìm thấy ở Bắc Mỹ. Tuy nhiên, phạm vi cụ thể của chúng còn tùy thuộc vào phân loài của chúng. Một số loài rắn ruy băng được tìm thấy ở khu vực phía đông của Hoa Kỳ. Trong khi một số loài khác có lãnh thổ kéo dài đến các khu vực phía tây, phía bắc và phía nam.

Loài rắn này thích sống ở những vùng đầm lầy hoặc gần suối, ao, hồ. Chúng có thể di chuyển cả trên cạn và dưới nước. Loài rắn này hoạt động mạnh nhất vào mùa xuân và mùa hè trong mùa sinh sản.

Các loại rắn ruy băng

  • Rắn ruy băng phương Đông (Thamnophis saurita): Được tìm thấy ở bờ biển phía đông Hoa Kỳ, từ New York đến Florida. Lãnh thổ của chúng cũng kéo dài về phía tây đến sông Mississippi. Chúng có một cơ thể màu nâu hoặc đen với các sọc vàng.
  • Rắn ruy băng phương Bắc (Thamnophis saurita septentrionalis): Có khu vực sinh sống đi qua Maine, một phần phía bắc của Ohio, Indiana và Michigan. Loài rắn này cũng sống ở phần phía nam của Ontario và Nova Scotia ở Canada. Chúng có thân màu đen hoặc nâu với ba sọc trắng hoặc vàng tương tự như loài rắn ruy băng phương Đông.
  • Rắn ruy băng phía Tây (Thamnophis Proximus): Chúng chủ yếu sinh sống ở những khu vực từ Wisconsin, kéo dài về phía nam qua Hoa Kỳ đến Costa Rica. Đây là loài rắn ruy băng lớn với kích thước từ 18 inch đến 48 inch.
  • Rắn ruy băng phương Nam (Thamnophis saurita sackeni) sống ở khu vực phía nam của Nam Carolina cũng như ở Georgia và Florida. Những con rắn này thường được tìm thấy trong các bụi rậm.
  • Rắn ruy băng Blue Stripe (Thamnophis sauritus nitae): Chủ yếu tập trung ở Bờ Vịnh của Florida. Chúng được biết đến với vảy đen và hai sọc xanh. Loài rắn này có kích thước nhỏ hơn so với các loại rắn ruy băng khác, với chiều dài từ 18 đến 25 inch.

Rắn ruy băng (Ribbon Snake) là rắn gì? Đặc điểm ngoại hình, hành vi

Tên khoa học của rắn ruy băng

Tên khoa học của rắn ruy băng phương Đông là Thamnophis sauritus. Trong đó, Thamnophis là chi của chúng và từ sauritus trong tiếng Latinh có nghĩa là giống thằn lằn. Loài rắn này thuộc họ Colubridae và lớp Reptilia.

Các phân loài khác của rắn ruy băng bao gồm:

  • Thamnophis Proximus
  • Thamnophis sauritus nitae
  • Thamnophis saurita sackeni
  • Thamnophis saurita septentrionalis

Tình trạng Bảo tồn & Quần thể Rắn ruy băng

Sách đỏ của IUCN báo cáo số lượng của quần thể của rắn ruy băng phương Đông là hơn 100.000 cá thể. Chúng được xếp vào danh sách Ít quan tâm nhất trong Sách Đỏ nhờ dân số ổn định.

Cách nhận biết Rắn ruy băng: Hình thức và Mô tả

Loài rắn này có thân hình rất mỏng, dài từ 18 đến 26 inch. Vảy của chúng có màu đen, nâu hoặc xanh lá cây đậm với ba sọc vàng, xanh lam, trắng hoặc nâu vàng chạy dọc theo chiều dài cơ thể. Chúng có một sọc trên lưng và một sọc ở mỗi bên. Loài rắn này có bụng màu trắng hoặc xanh lục. Chúng có hai mắt đen với một mảng trắng phía trước mỗi mắt.

Làm thế nào để xác định một con rắn ruy băng:

  • Da màu đen, xanh ô liu hoặc nâu sẫm
  • Ba sọc màu trắng, vàng hoặc xanh lam
  • Cái đầu mảnh mai phù hợp với thân hình nhỏ hẹp của nó
  • Dấu trắng trước mỗi mắt

Rắn ruy băng (Ribbon Snake) là rắn gì? Đặc điểm ngoại hình, hành vi

So sánh Rắn ruy băng và Rắn Garter: Chúng có gì khác nhau?

Rắn ruy băng và rắn Garter có rất nhiều điểm giống nhau. Chúng đều có cơ thể màu nâu sẫm hoặc xanh ô liu với ba sọc màu vàng hoặc trắng. Cả hai đều sống ở Bắc Mỹ. Hơn nữa, cả hai loài rắn này đều có thể được nuôi làm thú cưng. Tuy nhiên, chúng cũng có rất nhiều điểm khác biệt.

Mặc dù chúng đều là những con rắn nhỏ, nhưng rắn lục Garter có cơ thể dày hơn. Điểm khác biệt thứ hai là bạn phải nhìn kỹ mới thấy được. Rắn ruy băng có một mảng trắng ở phía trước mỗi mắt trong khi rắn lục thì không.

Về môi trường sống, rắn lục Garter thường sống gần ao, suối, hồ, đầm. Tuy nhiên, chúng cũng có thể làm nhà cách xa mặt nước. Trong khi đó rắn ruy băng chỉ sống các vùng đầm lầy và khu vực gần ao và suối.

Có một sự khác biệt trong chế độ ăn của hai loài rắn này. Rắn ruy băng sống xung quanh nước, vì vậy thức ăn chủ yếu của chúng là cá nhỏ, ếch và nòng nọc. Trong khi đó, rắn Garter ăn ếch, và nhiều loài côn trùng khác nữa.

Cuối cùng, rắn Garter là loài rắn độc, dù nọc độc của chúng khá nhẹ và không đủ làm nguy hiểm đến tính mạng con người. Ngược lại, rắn ruy băng không có độc. Những con rắn này sử dụng tốc độ tuyệt vời của mình để đuổi theo và bắt con mồi.

Rắn ruy băng (Ribbon Snake) là rắn gì? Đặc điểm ngoại hình, hành vi

Rắn ruy băng: Chúng nguy hiểm như thế nào?

Đây không phải là loài rắn độc. Chúng di chuyển nhanh và ẩn nấp trong bụi rậm, đầm lầy và xung quanh ao. Nếu có người đến gần, loài rắn nhút nhát này sẽ ngay lập tức chạy trốn đến nơi an toàn. Ngay cả một con rắn ruy băng được nuôi làm thú cưng cũng sẽ cố gắng chạy trốn nếu nó cảm thấy bị đe dọa.

Tất nhiên, giống như hầu hết các loài rắn khác, rắn ruy băng có thể cắn. Ví dụ, một con rắn ruy băng đang mang thai có thể cắn một người cố gắng bắt bắt nó.

Mặc dù vết cắn của loài rắn này hơi đau nhưng không độc và không gây nguy hiểm cho người. Nếu bị loài rắn này cắn, bạn nên rửa lại vết thương bằng nước và bôi thuốc mỡ để sơ cứu, sau đó đến cơ sở y tế gần nhất.

Hành vi của rắn Ribbon với Con người

Nếu không sống gần ao, hồ hoặc đầm lầy, bạn rất khó nhìn thấy chúng. Những con rắn này khá nhút nhát và không được coi là loài gây hại. Kích thước và bản tính ngoan ngoãn của loài rắn này đã khiến chúng trở thành vật nuôi phổ biến với một số người đam mê bò sát!

Xem thêm: Rắn đuôi chuông đỏ Diamondback ăn gì? Có nọc độc không?

Bài liên quan

Shopee