Soc-Pet
  • Trang chủ
  • Chó
  • Cá
  • Chim
  • Chuột
  • Mèo
  • Rắn
  • Động vật khác
    • Bò
    • Ngựa
  • Blog
    • Chia sẻ – kinh nghiệm
    • Đồ dùng cho Pet
    • Video
  • Shop
    • Đồ dùng cho Mèo
      • Đồ ăn cho Mèo
      • Cát vệ sinh cho Mèo
      • Phụ kiện cho Mèo
    • Đồ dùng cho Chó
      • Đồ ăn cho Chó
      • Phụ kiện cho Chó
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chó
  • Cá
  • Chim
  • Chuột
  • Mèo
  • Rắn
  • Động vật khác
    • Bò
    • Ngựa
  • Blog
    • Chia sẻ – kinh nghiệm
    • Đồ dùng cho Pet
    • Video
  • Shop
    • Đồ dùng cho Mèo
      • Đồ ăn cho Mèo
      • Cát vệ sinh cho Mèo
      • Phụ kiện cho Mèo
    • Đồ dùng cho Chó
      • Đồ ăn cho Chó
      • Phụ kiện cho Chó
No Result
View All Result
Soc-Pet
No Result
View All Result
Home Rắn

Trăn thảm (Carpet Python) – Đặc điểm hình dạng, tính cách và hành vi

11 Tháng Tư, 2022
in Rắn
Đánh giá post

Trăn thảm là loài đặc hữu ở Australia và Papua New Guinea. Môi trường sống của chúng bao gồm rừng nhiệt đới, xavan và các khu vực đá. Những con rắn này là loài bò sát ăn thịt, thức ăn yêu thích của chúng là các loài gặm nhấm, thằn lằn và chim. Tuổi thọ của loài rắn này có thể vượt quá 20 năm.

Nội dung

  • 4 sự thật đáng kinh ngạc về thảm Python
  • Trăn thảm sống ở đâu?
  • Các loại trăn thảm phổ biến
  • Tên khoa học trăn thảm
  • Tình trạng bảo tồn và quần thể trăn thảm Carpet
  • Đặc điểm hình dạng của trăn thảm
  • Đặc điểm hành vi của trăn thảm
  • Trăn thảm: Chúng nguy hiểm như thế nào?

4 sự thật đáng kinh ngạc về thảm Python

  • Chúng là động vật ăn thịt thỏ, chuột, chim và thú có túi.
  • Sở dĩ loài trăn này có tên như vậy vì màu vảy của chúng trông giống như một tấm thảm dệt.
  • Chúng trèo cây và di chuyển trên mặt đất.
  • Con rắn này đôi khi được nuôi làm thú cưng.

Trăn thảm (Carpet Python) - Đặc điểm hình dạng, tính cách và hành vi

Trăn thảm sống ở đâu?

Loài trăn này chủ yếu được tìm thấy là Australia và Papua New Guinea. Chúng thường sống  trong rừng nhiệt đới trong khi những loài khác sống trong rừng cây, đồng cỏ hoặc trên các vách núi đá. Chúng có thể sống ở nơi có khí hậu từ khô cằn đến ôn đới.

Trăn thảm là một “nhà leo núi” lão luyện, vì vậy không có gì lạ khi thấy chúng quấn quanh cành cây.

Trăn thảm đặc biệt hoạt động mạnh vào mùa xuân và mùa hè. Tuy nhiên, chúng trở nên ít hoạt động hơn vào những tháng mát mẻ của mùa thu. Một số loài trăn thảm thường ngủ đông nếu chúng sống trong khu vực có nhiệt độ mùa đông quá lạnh.

Trăn thảm (Carpet Python) - Đặc điểm hình dạng, tính cách và hành vi

Các loại trăn thảm phổ biến

Bốn loại trăn thảm này thuộc họ Boidae. Việc xác định từng loài rắn này sẽ dễ dàng hơn nếu bạn tập trung vào màu sắc vảy của chúng. Ngoài ra, bạn có thể phân biệt chúng dựa theo môi trường sinh sống.

  • Trăn thảm rừng (Morelia spilota cheyney): Loài trăn thảm này có khả năng dễ nhận biết nhất do có dải vảy màu đen trên nền da màu vàng tươi. Chúng cao khoảng 8 feet và sống trong môi trường rừng nhiệt đới ở phía đông bắc của Queensland.
  • Trăn thảm phương nam (Morelia spilota imbricata): Chúng sống ở phần phía nam của tây Úc và phần đông của Nam Úc. Khi trưởng thành, chúng có thể dài tới 7 mét rưỡi. Màu vảy của nó là màu nâu sẫm hoặc ô liu với các vệt đen.
  • Trăn kim cương (Morelia spilota spilota): Loài trăn thảm này được tìm thấy ở phía đông của New South Wales và ở New Guinea. Chúng được bao phủ bởi lớp vảy màu đen có hoa văn hình kim cương nhỏ màu vàng hoặc trắng. Chúng dài trung bình khoảng 7 mét và có tính khí ngoan ngoãn. Đây là một vật nuôi phổ biến hiện nay.
  • Trăn thảm Darwin (Morelia spilota variegata): Loài trăn này được tìm thấy ở một địa điểm thuộc khu vực phía bắc của miền tây nước Úc. Kích thước trung bình của chúng chỉ dài dưới 6 feet. Màu sắc của trăn thảm Darwin là sự pha trộn giữa màu nâu đậm và nhạt. Loại trăn này cũng là một loại rắn nuôi phổ biến khác bên cạnh trăn kim cương.

Trăn thảm (Carpet Python) - Đặc điểm hình dạng, tính cách và hành vi

Tên khoa học trăn thảm

Morelia spilota là tên khoa học của loài trăn thảm. Từ Morelia là chi của chúng và từ spilota trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là đốm. Điều này đề cập đến màu sắc và hoa văn của loài trăn này. Chúng thuộc họ Boidae và lớp Reptilia.

Các loài phụ của trăn thảm bao gồm:

  • Trăn thảm rừng
  • Trăn thảm phương Nam
  • Trăn kim cương
  • Trăn thảm Darwin

Tình trạng bảo tồn và quần thể trăn thảm Carpet

Không xác định được dân số của trăn thảm. Theo Sách đỏ của IUCN, loài này được xếp vào danh sách Ít được quan tâm nhất. Mất môi trường sống được cho là lý do đằng sau sự giảm dân số của nó.

Trăn thảm (Carpet Python) - Đặc điểm hình dạng, tính cách và hành vi

Đặc điểm hình dạng của trăn thảm

Trăn thảm rừng là loài được biết đến nhiều nhất. Việc xác định trăn thảm rừng tương đối dễ dàng do chúng có hàng loạt đốm đen trên nền vảy màu vàng tươi. Mặc dù chiều dài trung bình của loài trăn này là 8 feet, nhưng chúng có thể dài tới 12 feet. Hơn nữa, chúng có thể nặng tới 33 pound.

Làm thế nào để xác định một con trăn thảm rừng? Bạn có thể tham khảo những đặc điểm sau:

  • Các dải vảy màu đen trên nền vàng tươi tương tự như một tấm thảm dệt trang trí.
  • Một cái hố ở mỗi bên đầu của nó để giúp chúng phát hiện sự hiện diện của con mồi máu nóng.
  • Vùng dưới bụng có màu kem hoặc trắng.

Đặc điểm hành vi của trăn thảm

Trăn thảm là loài rắn ngoan ngoãn với tính khí nhút nhát. Chúng không có nọc độc, không cắn người trừ khi cảm thấy bị đe dọa.

Những con rắn này đôi khi tìm đường vào nhà ở ngoại ô. Chúng có thể đang tìm kiếm thức ăn (thường là những loài gặm nhấm) hoặc một nơi mát mẻ để thư giãn. Mặc dù điều này đôi khi xảy ra, những con rắn này không được coi là động vật gây hại.

Trăn thảm: Chúng nguy hiểm như thế nào?

Trăn thảm được biết đến là loài trăn hiền lành. Đây là một lý do giải thích tại sao chúng là vật nuôi phổ biến và được nhiều người ưa chuộng.

Một trong những sự thật cần lưu ý về loài trăn này là chúng không có nọc độc. Chúng săn con mồi bằng cách sử dụng các lỗ trên đầu làm vật dẫn đường. Những cái hố này cảm nhận được con mồi trong môi trường sống của chúng. Một khi con trăn bắt kịp con mồi, chúng sẽ quấn quanh con mồi để làm nó chết ngạt.

Tuy nhiên, dù những con trăn này có tính khí ôn hòa không có nghĩa là chúng sẽ không cắn. Trăn thảm sẽ cắn nếu nó giật mình hoặc cảm thấy bị đe dọa. Những chiếc răng sắc nhọn của chúng cong về phía sau để giữ con mồi tại chỗ trước khi nuốt chửng.

Nếu bạn bị trăn thảm cắn, điều đầu tiên cần làm là rửa sạch vùng bị cắn bằng nước nóng và xà phòng. Tiếp theo, bạn lau khô da rồi băng vết thương lại. Nếu cơn đau không giảm, hãy đến gặp chuyên gia y tế.

Xem thêm: Rắn nâu – “Sát thủ” với nọc độc kinh hoàng

Bài liên quan

Rắn Asp – Loài rắn có nọc độc vô cùng nguy hiểm

Rắn Asp – Loài rắn có nọc độc vô cùng nguy hiểm

18 Tháng Chín, 2022
Rắn Garter – Loài rắn phổ biến và hiền lành nhất Bắc Mỹ

Rắn Garter – Loài rắn phổ biến và hiền lành nhất Bắc Mỹ

28 Tháng Tám, 2022
Rắn hổ lục Gaboon – Loài rắn có răng nanh dài nhất thế giới

Rắn hổ lục Gaboon – Loài rắn có răng nanh dài nhất thế giới

24 Tháng Tám, 2022
Rắn hổ mang Ai Cập – Loài rắn hổ mang lớn nhất ở châu Phi

Rắn hổ mang Ai Cập – Loài rắn hổ mang lớn nhất ở châu Phi

23 Tháng Tám, 2022
Rắn chuột phương Đông – Đặc điểm hình dáng, hành vi

Rắn chuột phương Đông – Đặc điểm hình dáng, hành vi

23 Tháng Tám, 2022
Rắn chàm phương Đông – Đặc điểm ngoại hình, hành vi

Rắn chàm phương Đông – Đặc điểm ngoại hình, hành vi

26 Tháng Bảy, 2022
Next Post
Rắn Coachwhip – Loài rắn bản địa lớn nhất Đông Mỹ

Rắn Coachwhip - Loài rắn bản địa lớn nhất Đông Mỹ

Rắn Adder châu Âu – Loài rắn duy nhất sống trên Vòng Bắc Cực

Rắn Adder châu Âu - Loài rắn duy nhất sống trên Vòng Bắc Cực

Rắn san hô (Coral Snake) là rắn gì? Sống ở đâu? Có độc không?

Rắn san hô (Coral Snake) là rắn gì? Sống ở đâu? Có độc không?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới

Royal Canin là thương hiệu thức ăn cho vật nuôi phổ biến nhất hiện nay

[Review] TOP 13+ Loại Hạt Royal Canin tốt nhất hiện nay

29 Tháng Một, 2023
Những đặc điểm thú vị của Thú cưng mà ai cũng nên biết

Những đặc điểm thú vị của Thú cưng mà ai cũng nên biết

8 Tháng Một, 2023
Chó săn Mỹ (American Coonhound): Nguồn gốc và đặc điểm

Chó săn Mỹ (American Coonhound): Nguồn gốc và đặc điểm

8 Tháng Một, 2023
Ưu và nhược điểm khi sở hữu chó sục không lông của Mỹ (American Hairless Terrier)

Ưu và nhược điểm khi sở hữu chó sục không lông Mỹ (American Hairless Terrier)

8 Tháng Một, 2023

Quan tâm nhiều

  • Các loài ong ở Việt Nam: Cách phân biệt và sơ cứu khi bị ong đốt

    Các loài ong ở Việt Nam: Cách phân biệt và sơ cứu khi bị ong đốt

    634 shares
    Share 254 Tweet 159
  • Chim lợn và cú mèo có phải là một không? So sánh chi tiết

    333 shares
    Share 133 Tweet 83
  • Có nên nuôi kỳ nhông cảnh? Cách nuôi kỳ nhông trong nhà đúng CHUẨN

    640 shares
    Share 256 Tweet 160
  • Hamster bị đau mắt – Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

    93 shares
    Share 37 Tweet 23
  • 4 cách phân biệt bồ câu trống mái đơn giản, chính xác 100%

    252 shares
    Share 101 Tweet 63
Soc-Pet

Soc-pet.com là website cung cấp những thông tin thú vị về các loài động vật trên trái đất. Qua đó giúp người đọc có cái nhìn tổng quan hơn về thế giới động vật muôn màu muôn vẻ.

Các loài động vật

  • Bò
  • Cá
  • Chim
  • Chó
  • Chuột
  • Mèo
  • Ngựa
  • Rắn

Thông tin

  • Chia sẻ – kinh nghiệm
  • Đồ dùng cho Pet

Liên hệ hợp tác

Email: socpet.info@gmail.com

Hotline: 089 8856 583

DMCA.com Protection Status

© Copyright 2021 Soc-Pet.Com All Rights Reserved.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chó
  • Cá
  • Chim
  • Chuột
  • Mèo
  • Rắn
  • Động vật khác
    • Bò
    • Ngựa
  • Blog
    • Chia sẻ – kinh nghiệm
    • Đồ dùng cho Pet
    • Video
  • Shop
    • Đồ dùng cho Mèo
      • Đồ ăn cho Mèo
      • Cát vệ sinh cho Mèo
      • Phụ kiện cho Mèo
    • Đồ dùng cho Chó
      • Đồ ăn cho Chó
      • Phụ kiện cho Chó

© Copyright 2021 Soc-Pet.Com All Rights Reserved.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
Shopee